--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây dẫn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây dẫn
+
(điện) Conductor wire, conducting-wire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây dẫn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dây dẫn"
:
dày dạn
dày dặn
dây dẫn
dây điện
đầy đặn
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
dây dẫn
:
(điện) Conductor wire, conducting-wire