--

dây dẫn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây dẫn

+  

  • (điện) Conductor wire, conducting-wire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây dẫn"
Lượt xem: 675